越南行政区规划:城市+县级行政区列表
纪录片|百集历史《中国通史》|《世界历史》|身心健康100部|饮食健康40部|健康生活35部|健康真相15部|老年健康15部
越南现行区划分为省、县、社三级。一级行政区分为58个省(tỉnh)和5个直辖市(thành phố trực thuộc trung ương,城庯直属中央)。二级行政区包括省下辖的县(huyện)、省辖市(thành phố trực thuộc tỉnh,城庯直属省)、市社(thị xã)。直辖市下辖郡(quận)、县、市社。三级行政区包括社(xã)、市镇(thị trấn)和坊(phường)
1
地理划分
越南通常把省份分为8个地区:西北、东北、红河三角洲、中北部、中南部、西原、东南部,和湄公河三角洲。这些地区划分并非经常采用,而且亦可作其他方式的划分。
西北(Tây Bắc)包括越南北部的6个内陆省份。其中两个省份与老挝接壤,一个与中国接壤(这些地方主要居民是越南泰族)。
东北(Đông Bắc)包括红河三角洲以北的9个省份,当中不少省份位处山区。
红河三角洲(Đồng Bằng Sông Hồng)包括红河四周,面积细小但人口密集的8个省份。另外还包括不属于任何省份的首都河内和海防直辖市。
北中部(Bắc Trung Bộ)包括越南中部狭长地区的北半部6个沿海省份,全部省份东面面向南海,西面与老挝接壤。
南中部(Nam Trung Bộ)包括越南中部狭长地区的南半部7个沿海省份,东面面向南海,西面是西原。中南部也包括岘港直辖市。
西原(Tây Nguyên)包括越南中南部的5个内陆省份。这个地区大多数位处山区,为少数民族聚居地。
东南部(Đông Nam Bộ)包括越南南部低地、湄公河三角洲以北的地方,包括5个省份和胡志明市直辖市。
湄公河三角洲(Đồng bằng sông Cửu Long)是越南最南部的地区,是围绕湄公河、面积细小但人口密集的省份,包括12个省和芹苴直辖市。
2
行政区划分
中央直辖市
河内市(Thành phố Hà Nội) - 越南首都。红河三角洲地方。
胡志明市(Thành phố Hồ Chí Minh) - 东南部地方。
岘港市(Thành phố Đà Nẵng) - 南中部地方。
海防市(Thành phố Hải Phòng) - 红河三角洲地方。
芹苴市(Thành phố Cần Thơ) - 湄公河三角洲地方。
山罗省(Tỉnh Sơn La) - 山罗市(thành phố Sơn La)
和平省(Tỉnh Hoà Bình) - 和平市(thành phố Hòa Bình)
奠边省(Tỉnh Điện Biên) - 奠边府市(thành phố Điện Biên Phủ)
莱州省(Tỉnh Lai Châu) - 莱州市(thành phố Lai Châu)
安沛省(Tỉnh Yên Bái) - 安沛市(thành phố Yên Bái)
老街省(Tỉnh Lào Cai) - 老街市(thành phố Lào Cai)
高平省(Tỉnh Cao Bằng) - 高平市(thành phố Cao Bằng)
广宁省(Tỉnh Quảng Ninh)- 下龙市(thành phố Hạ Long)
太原省(Tỉnh Thái Nguyên)- 太原市(thành phố Thái Nguyên)
宣光省(Tỉnh Tuyên Quang)- 宣光市(thành phố Tuyên Quang)
北江省(Tỉnh Bắc Giang)- 北江市(thành phố Bắc Giang)
河江省(Tỉnh Hà Giang)- 河江市 (thành phố Hà Giang)
北𣴓省(Tỉnh Bắc Kạn) - 北𣴓市(thành phố Bắc Kạn)
富寿省(Tỉnh Phú Thọ) - 越池市(thành phố Việt Trì)
谅山省(Tỉnh Lạng Sơn) - 谅山市(thành phố Lạng Sơn)
永福省(Tỉnh Vĩnh Phúc) - 永安市(thành phố Vĩnh Yên)
北宁省(Tỉnh Bắc Ninh) - 北宁市(thành phố Bắc Ninh)
太平省(Tỉnh Thái Bình) - 太平市(thành phố Thái Bình)
海阳省(Tỉnh Hải Dương)- 海阳市 (thành phố Hải Dương)
南定省(Tỉnh Nam Định) - 南定市(thành phố Nam Định)
河南省(Tỉnh Hà Nam) - 府里市(thành phố Phủ Lý)
兴安省(Tỉnh Hưng Yên) - 兴安市(thành phố Hưng Yên)
宁平省(Tỉnh Ninh Bình) - 宁平市(thành phố Ninh城庯宁平)
广治省(Tỉnh Quảng Trị) - 东河市(thành phố Đông Hà)
广平省(Tỉnh Quảng Bình) - 洞海市(thành phố Đồng Hới)
乂安省(Tỉnh Nghệ An) - 荣市(thành phố Vinh)
清化省(Tỉnh Thanh Hóa) - 清化市(thành phố Thanh Hóa)
承天顺化省(Tỉnh Thừa Thiên–Huế) - 顺化市(thành phố Huế)
河静省(Tỉnh Hà Tĩnh) - 河静市(thành phố Hà Tĩnh)
庆和省(Tỉnh Khánh Hòa) - 芽庄市(thành phố Nha Trang)
广义省(Tỉnh Quảng Ngãi) - 广义市(thành phố Quảng Ngãi)
广南省(Tỉnh Quảng Nam) - 三岐市(thành phố Tam Kỳ)
平定省(Tỉnh Bình Định) - 归仁市(thành phố Qui Nhơn)
富安省(Tỉnh Phú Yên) - 绥和市(Thành phố Tuy Hòa)
宁顺省(Tỉnh Ninh Thuận) - 潘郎-塔占市(thành phố Phan Rang-Tháp Chàm)
平顺省(Tỉnh Bình Thuận) - 潘切市(thành phố Phan Thiết)
昆仑省(Tỉnh Kon Tum) - 昆仑市(thành phố Kon Tum)
嘉莱省(Tỉnh Gia Lai) - 波离俱市(thành phố Pleiku)
多乐省(Tỉnh Đắk Lắk) - 邦美蜀市(thành phố Buôn Ma Thuột)
得农省(Tỉnh Đắk Nông/Đắc Nông) - 嘉义市(thành phố Gia Nghĩa)
林同省(Tỉnh Lâm Đồng) - 大叻市(thành phố Đà Lạt)
西宁省(Tỉnh Tây Ninh) - 西宁市(Thành phố Tây Ninh)
同奈省(Tỉnh Đồng Nai) - 边和市(thành phố Biên Hoà)
巴地头顿省(Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu) - 巴地市(thành phố Bà Rịa)
平阳省(Tỉnh Bình Dương) - 土龙木市(thành phố Thủ Dầu Một)
平福省(Tỉnh Bình Phước) - 同帅市(Thành phố Đồng Xoài)
安江省(Tỉnh An Giang) - 龙川市(thành phố Long Xuyên)
永隆省(Tỉnh Vĩnh Long) - 永隆市(thành phố Vĩnh Long)
金瓯省(Tỉnh Cà Mau) - 金瓯市(thành phố Cà Mau)
坚江省(Tỉnh Kiên Giang) - 迪石市(thành phố Rạch Giá)
朔庄省(Tỉnh Sóc Trăng) - 朔庄市(thành phố Sóc Trăng)
茶荣省(Tỉnh Trà Vinh荣) - 茶荣市(thành phố Trà Vinh)
前江省(Tỉnh Tiền Giang) - 美湫市(thành phố Mỹ Tho)
后江省(Tỉnh Hậu Giang) - 渭清市(thành phố Vị Thanh)
薄辽省(Tỉnh Bạc Liêu) - 薄辽市(thành phố Bạc Liêu)
槟椥省(Tỉnh Bến Tre) - 槟椥市(thành phố Bến Tre)
同塔省(Tỉnh Đồng Tháp) - 高岭市(thành phố Cao Lãnh)
隆安省(Tỉnh Long An) - 新安市(thành phố Tân An)
西北地区
东北地区
红河三角洲
北中部
南中部
西原
东南部
湄公河三角洲
3
越南省份
越南省份
越南人口最多的一级行政区划是胡志明市,是越南5个直辖市之一,有近九百万人居住。人口第二多的是首都河内,人口超过八百万。第三是清化省,超过三百六十万人。人口最少的是西北部山区的莱州省。
就面积而言,最大的省份是乂安省,由荣市直至蓝江河谷。最小的省份是北宁省,位于人口密集红河三角洲。
4
行政机构设置
行政机构设置
地方政府
越南的地方政府,名义上以由本地居民选出之人民议会作为最高权力机关。省政府之行政权,由人民议会委选出之人民委员会(地方政府)执行。这种安排犹如越南中央政府之简化版。地方政府受中央政府监督。
地区人民议会
每个直辖市、省和所属县(市)人民议会代表(议员)由全体人民选出,任期5年。设常务委员会(常委会)。功能包括在休会时,代行职能。所有省皆有其经济及财务预算委员会、社会及文化事务委员会与法务委员会。如所属省份非由越族(京族)为主,该省则设民族委员会。
公民年满十八岁便有人民议会代表之投票权,但要年满二十一岁方可竞选。多数候选人为越南共产党提名。也有无党派独立候选人。但比例只能占百分之二十。
候选人于所属选区接受投票。候选人需比选区议席为多。
人民委员会
人民委员会为省政府的执行机关,负责制定和实施政策,相当于内阁。人民委员会有一名主席和数名副主席(即为省长和副省长),以及约9至11名常任委员。
5
通名汉译
通名汉译
在中文世界,一般把越南语“thành phố”,对应喃汉字是“城庯”,现代汉译成“市”或地级市,把越南语“thị xã”汉译成“市社”、“市”或“镇”。市社的第一种译法是台湾常用的译法;第二种是中国大陆的译名;第三种是“市社”英文译名的汉译。其他名称“郡”、“县”、“社”、“坊”和“市镇”照原字翻译。
中国大陆常把“thị xã”汉译成“市”或县级市。台湾有时直接把“thị xã”汉译成“市社”。在英文中,“thị xã”的译名则是“区级镇”(district-level town),因为郡、县在英文中被翻译为都市区、乡村区。但是,越南官方中文网站没有一个统一的翻译标准。越南官方中文网站编辑通常不在网站中使用“市社”一词,而是使用“市”和“镇”两种译名。
部分编辑常将“thị xã”翻译成“市”[2],与中国大陆译名一致。
部分编辑则将“thị xã”翻译成“镇”[3],与英文译名(town)
一致。
过去,中国大陆习惯将“郡”译作“区”,“社”译作“乡”,
“市镇”译作“镇”。